--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
delta wave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
delta wave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delta wave
+ Noun
giống delta rhythm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delta wave"
Những từ có chứa
"delta wave"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
châu thổ
đường xuôi
phất
làn sóng
ngoắt
khoát
dư ba
âm ba
vẫy
đợt
more...
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
delta wave
:
giống delta rhythm
+
dự thảo
:
Draft (a bill...)